BẢNG GIÁ
Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2014
Kính gửi: ………………………………………………………………………………………….
Công ty Cổ phần An Đạt Phát xin gửi tới Quý Công ty bảng giá các loại sản phẩm ống nhựa gân xoắn chịu
lực HDPE nhãn hiệu OSPEN hiện có như sau:
Stt Chủng loại ĐVT
Đường kính
trong
(mm)
Đường kính
ngoài
(mm)
Chiều dài
cuộn ống
(mét)
Đơn giá
(đồng/mét)
1. OSPEN Φ 25 mét 25 ± 2,0 32 ± 2,0 (400m): 12.800
2. OSPEN Φ 30 mét 30 ± 2,0 40 ± 2,0 (300m) :14.000
3 .OSPEN Φ 40 mét 40 ± 2,0 50 ± 2,0 ((300m) :20.200
4 .OSPEN Φ 50 mét 50 ± 2,5 65 ± 2,5 (200m) :27.200
5. OSPEN Φ 65 mét 65 ± 2,5 85 ± 2,5 (100m) :39.800
6 .OSPEN Φ 70 mét 70 ± 2,5 90 ± 2,5 (100m) :48.000
7 .OSPEN Φ 80 mét 80 ± 3,0 105 ± 3,0 (100m) :52.500
8 .OSPEN Φ 90 mét 90 ± 3,0 110 ± 3,0 (100m) :58.500
9 .OSPEN Φ 100 mét 100 ± 4,0 130 ± 4,0 (100m): 65.000
10 .OSPEN Φ 125 mét 125 ± 4,0 160 ± 4.0 (50m) :104.500
11 .OSPEN Φ 150 mét 150 ± 4,0 190 ± 4,0 (50m) :155.000
12 .OSPEN Φ 175 mét 175 ± 4,0 230 ± 4,0 (40-50m) :235.000
13 .OSPEN Φ 200 mét 200 ± 4,0 260 ± 4,0 (30-50m) :293.000
14 .OSPEN Φ 250 mét 250 ± 5,0 320 ± 5,0 (30-50m) :585.000
Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
1. Điều kiện thanh toán:
- Đặt cọc 30% giá trị của đơn hàng ngay sau khi ký hợp đồng mua bán hoặc đơn đặt hàng
- Thanh toán 70% còn lại trước khi hàng hoá được bàn giao.
2. Điều kiện giao hàng:
- Hàng được giao tại chân công trình bên mua.
- Chi phí vận chuyển theo thỏa thuận giữa hai bên.
3. Hiệu lực: Đến hết ngày 31/12/2014
Chúng tôi rất mong đáp ứng được yêu cầu của Quý Công ty.
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Hoàng Yến