| Hình ảnh sản phẩm | Series SP | Số cực | Thông số dòng: A | Đóng gói (chiếc/thùng) |
|---|---|---|---|---|
![]() |
CH 37 | 4 | 100 | 01 |
| CH 38 | 4 | 150 | 01 | |
| CH 39 | 4 | 200 | 01 | |
| CH 40 | 4 | 250 | 01 | |
| CH 41 | 4 | 300 | 01 | |
| CH 42 | 4 | 400 | 01 | |
| CH 43 | 4 | 500 | 01 | |
| CH 44 | 4 | 630 | 01 | |
| CH 45 | 4 | 800 | 01 | |
| CH 46 | 4 | 1000 | 01 |
Dòng điện danh định
Điện áp danh định U (V)
Độ bền điện áp tần số công nghiệp
Pha – Pha: 2500 V/phút, Pha – Vỏ: 2500 V/phút (không bị đánh thủng hay phá hủy cách điện)
Khả năng cách điện
Áp dụng tiêu chuẩn
Công dụng
Ứng dụng
| Dòng điện danh định | |
|---|---|
| Điện áp danh định U (V) | |
| Độ bền điện áp tần số công nghiệp |
Pha – Pha: 2500 V/phút, Pha – Vỏ: 2500 V/phút (không bị đánh thủng hay phá hủy cách điện) |
| Khả năng cách điện | |
| Áp dụng tiêu chuẩn | |
| Công dụng | |
| Ứng dụng |







.jpg)




.png)



.jpg)
































.jpg)
