Giỏ hàng 0
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Giỏ hàng Liên hệ Hotline

DANH MỤC SẢN PHẨM

DANH MỤC SẢN PHẨM

Liên hệ - hỗ trợ

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang online 9
Hôm nay 113
Hôm qua 373
Tuần qua 2692
Tháng qua 11198
Tổng 1,003,339

QUẢNG CÁO - ĐỐI TÁC

dây chống cháy VH vimar vesbo schneider Wain ART DNA Kingled Tiền Phong

Cột thép liền cần đơn

Thông tin chi tiết

Kích thước - Lắp đặt

Ký hiệu

  • H: Chiều cao cột tính từ mặt bích
  • W: Độ vương cần đèn tính từ tâm cột 
  • D1: Kích thước ngoài tại đầu cột
  • D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột 
  • T: Chiều dày thân cột 
  • P: Chiều rộng cửa cột 
  • Q: Chiều cao cửa cột 
  • F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép 
  • J: Bu-lông móng (Số lượng x Đường kính x Độ dài) 
  • S: Số mặt thân cột (cho cột đa giác)
  • N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột 
  • M: Kích thước bích đế cột .
  • Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng
  • C: Cạnh của khối bê tông móng 
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP BÁT GIÁC CÔN LIỀN CẦN ĐƠN

    Tên gọi

    Reference

    H

    m

    W

    m

    T

    mm

    D1

    mm

    D2

    mm

    PxQ

    mm

    F

    daN

    N

    mm

    M

    mm

    J

    mm

    HmxC

    m

    BGC06

    6

    1.5

    3.0

    56

    124

    85x350

    73

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    BGC07

    7

    1.5

    3.0

    56

    134

    85x350

    73

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    BGC08

    8

    1.5

    3.0

    56

    144

    85x350

    72

    300

    400/12

    M24x750

    1.0x0.8

    BGC09

    9

    1.5

    3.5

    56

    155

    85x350

    90

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x0.8

    BGC10

    10

    1.5

    3.5

    56

    165

    95x350

    108

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

    BGC11

    11

    1.5

    4.0

    56

    175

    95x350

    112

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

     

    THỐNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP TRÒN CÔN LIỀN CẦN ĐƠN

    Tên gọi

    Reference

    H

    m

    W

    m

    T

    mm

    D1

    mm

    D2

    mm

    PxQ

    mm

    F

    daN

    N

    mm

    M

    mm

    J

    mm

    HmxC

    m

    TCC06

    6

    1.5

    3.0

    58

    130

    85x350

    70

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    TCC07

    7

    1.5

    3.0

    58

    140

    85x350

    70

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    TCC08

    8

    1.5

    3.0

    58

    150

    85x350

    72

    300

    400/12

    M24x750