Giỏ hàng 0
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Giỏ hàng Liên hệ Hotline

DANH MỤC SẢN PHẨM

DANH MỤC SẢN PHẨM

Liên hệ - hỗ trợ

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Đang online 5
Hôm nay 251
Hôm qua 324
Tuần qua 2261
Tháng qua 9794
Tổng 1,117,712

QUẢNG CÁO - ĐỐI TÁC

dây chống cháy VH vimar vesbo schneider ART DNA Kingled CADISUN

Cột thép lắp cần rời

Thông tin chi tiết

Cột thép lắp cần rời
 
Phạm vi sử dụng
  • Lắp các đèn chiếu sáng đường phố, đường dạo, bến bãi, khuôn viên, vườn hoa ...

 

Yêu cầu kỹ thuật

  • Cột được tính toán thiết kế chịu được tốc độ gió đến 45 m/s (tương đương vùng áp lực gió 125 daN/m2). Hệ số hình dạng địa hình và các hệ số thống kê khác bằng 1.
  • Thiết kế và chế tạo phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BS 5649, TR7.
  • Vật liệu sử dụng cho cột đèn phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101, JIS 3106.
  • Hàn cột trong môi trường khí bảo vệ CO2, phù hợp với tiêu chuẩn BS 5135, AWS D1.1
  • Mạ nhúng kẽm nóng phù hợp tiêu chuẩn BS 729, ASTM A123. Ngoài ra cột có thể sơn sau mạ.
  • Cột được sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàn
  • Kích thước - Lắp đặt
  •  

    Ký hiệu

    • H: Chiều cao cột tính từ mặt bích
    • W: Độ vương cần đèn tính từ tâm cột 
    • D1: Kích thước ngoài tại đầu cột
    • D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột 
    • T: Chiều dày thân cột 
    • P: Chiều rộng cửa cột 
    • Q: Chiều cao cửa cột 
    • F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép 
    • J: Bu-lông móng (Số lượng x Đường kính x Độ dài) 
    • S: Số mặt thân cột (cho cột đa giác)
    • N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột 
    • M: Kích thước bích đế cột .
    • Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng
    • C: Cạnh của khối bê tông móng 
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP BÁT GIÁC CÔN BG ... - 78 

    Tên gọi

    Reference

    H

    m

    T

    mm

    D3

    mm

    D4

    mm

    PxQ

    mm

    F

    daN

    N

    mm

    M

    mm

    J

    mm

    HmxC

    m

    BG05-78

    5

    3.0

    72

    132

    85x350

    80

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    BG06-78

    6

    3.0

    72

    142

    85x350

    90

    300

    400/12

    M24x750

    1.0x0.8

    BG07-78

    7

    3.5

    72

    153

    85x350

    105

    300

    400/12

    M24x750

    1.0x0.8

    BG08-78

    8

    3.5

    72

    163

    85x350

    125

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

    BG09-78

    9

    4.0

    72

    174

    95x350

    130

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

    BG10-78

    10

    4.0

    72

    184

    95x350

    135

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

    BG11-78

    11

    4.0

    72

    194

    95x350

    140

    300

    400/12

    M24x750

    1.2x1.0

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÀNH PHẨM CỘT THÉP TRÒN CÔN TC ...-78

    Tên gọi

    Reference

    H

    m

    T

    mm

    D3

    mm

    D4

    mm

    PxQ

    mm

    F

    daN

    N

    mm

    M

    mm

    J

    mm

    HmxC

    m

    TC05-78

    5

    3.0

    72

    137.5

    85x350

    80

    240

    300/10

    M16x600

    1.0x0.7

    TC 06-78

    6

    3.0

    72

    148

    85x350

    90

    300