| Hình ảnh sản phẩm | Series SP | Kiểu cực | Thông số dòng: A | Đóng gói (chiếc/thùng) | 
|---|---|---|---|---|
|  | CD 01 | Cực kẹp | 15 | 10 | 
| CD 02 | Cực đúc | 15 | 10 | |
| CD 03 | Cực kẹp | 20 | 10 | |
| CD 04 | Cực đúc | 20 | 10 | |
| CD 05 | Cực kẹp | 30 | 10 | |
| CD 06 | Cực đúc | 30 | 10 | |
| CD 07 | Cực kẹp | 60 | 10 | |
| CD 08 | Cực đúc | 60 | 10 | |
| CD 09 | Cực kẹp | 100 | 01 | |
| CD 10 | Cực đúc | 100 | 01 | 
	 
														Đối với gam dòng Iđm > 63 A: TCVN 2282 : 1993, Đối với gam dòng Iđm ≤ 63 A: TCVN 6480-1 (IEC 60669-1)
										
											
								
												 
											
													Dòng điện danh định 
												
													
												 
											
												 
											
													Điện áp danh định U (V) 
												
													
												 
											
												 
											
													Số cực 
												
													
												 
											
												 
											
													Áp dụng tiêu chuẩn 
												
													 
											
												 
											
													Công dụng 
												
													
												 
											
												 
										
									
													Ứng dụng 
												
													
												 
											







.jpg)




.png)


 
        .jpg) 
        
.jpg)
































.jpg)